Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
labour force




labour+force
['leibə,fɔ:s]
danh từ
lực lượng lao động (của một xí nghiệp, một vùng...)


/'leibə'fɔ:s/

danh từ
lực lượng lao động (của một xí nghiệp, một vùng...)

Related search result for "labour force"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.